中文 Trung Quốc
只好
只好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mà không có bất kỳ lựa chọn tốt hơn
phải
để được buộc phải
只好 只好 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 hao3]
Giải thích tiếng Anh
without any better option
to have to
to be forced to
只得 只得
只怕 只怕
只是 只是
只欠東風 只欠东风
只爭旦夕 只争旦夕
只爭朝夕 只争朝夕