中文 Trung Quốc
只
只
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ
chỉ
chỉ
Nhưng
只 只 phát âm tiếng Việt:
[zhi3]
Giải thích tiếng Anh
only
merely
just
but
只不過 只不过
只可意會,不可言傳 只可意会,不可言传
只好 只好
只怕 只怕
只是 只是
只有 只有