中文 Trung Quốc
只不過
只不过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ
chỉ
không có gì nhưng
không nhiều hơn
只不過 只不过 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 bu5 guo4]
Giải thích tiếng Anh
only
merely
nothing but
no more than
只可意會,不可言傳 只可意会,不可言传
只好 只好
只得 只得
只是 只是
只有 只有
只欠東風 只欠东风