中文 Trung Quốc
  • 叩首 繁體中文 tranditional chinese叩首
  • 叩首 简体中文 tranditional chinese叩首
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kowtow
  • cũng là tác giả 磕頭|磕头 [ke1 tou2]
叩首 叩首 phát âm tiếng Việt:
  • [kou4 shou3]

Giải thích tiếng Anh
  • to kowtow
  • also written 磕頭|磕头[ke1 tou2]