中文 Trung Quốc
叩首
叩首
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kowtow
cũng là tác giả 磕頭|磕头 [ke1 tou2]
叩首 叩首 phát âm tiếng Việt:
[kou4 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to kowtow
also written 磕頭|磕头[ke1 tou2]
只 只
只不過 只不过
只可意會,不可言傳 只可意会,不可言传
只得 只得
只怕 只怕
只是 只是