中文 Trung Quốc
另寄
另寄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gửi một cách riêng biệt
另寄 另寄 phát âm tiếng Việt:
[ling4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
to mail separately
另有 另有
另有企圖 另有企图
另案 另案
另當別論 另当别论
另眼相看 另眼相看
另見 另见