中文 Trung Quốc
  • 另有 繁體中文 tranditional chinese另有
  • 另有 简体中文 tranditional chinese另有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có một số khác (lý do vv)
另有 另有 phát âm tiếng Việt:
  • [ling4 you3]

Giải thích tiếng Anh
  • to have some other (reason etc)