中文 Trung Quốc
另有
另有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có một số khác (lý do vv)
另有 另有 phát âm tiếng Việt:
[ling4 you3]
Giải thích tiếng Anh
to have some other (reason etc)
另有企圖 另有企图
另案 另案
另用 另用
另眼相看 另眼相看
另見 另见
另覓新歡 另觅新欢