中文 Trung Quốc
另見
另见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
CF
Xem thêm
另見 另见 phát âm tiếng Việt:
[ling4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
cf
see also
另覓新歡 另觅新欢
另請高明 另请高明
另起爐灶 另起炉灶
另闢蹊徑 另辟蹊径
另類 另类
另類醫療 另类医疗