中文 Trung Quốc
另有企圖
另有企图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một chiếu rìu để xay (thành ngữ)
另有企圖 另有企图 phát âm tiếng Việt:
[ling4 you3 qi3 tu2]
Giải thích tiếng Anh
to have an axe to grind (idiom)
另案 另案
另用 另用
另當別論 另当别论
另見 另见
另覓新歡 另觅新欢
另請高明 另请高明