中文 Trung Quốc
另眼相看
另眼相看
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điều trị sb thuận lợi
để xem trong một ánh sáng mới
另眼相看 另眼相看 phát âm tiếng Việt:
[ling4 yan3 xiang1 kan4]
Giải thích tiếng Anh
to treat sb favorably
to view in a new light
另見 另见
另覓新歡 另觅新欢
另請高明 另请高明
另開 另开
另闢蹊徑 另辟蹊径
另類 另类