中文 Trung Quốc
另案
另案
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các trường hợp khác (trong pháp luật)
một trường hợp để điều trị một cách riêng biệt
另案 另案 phát âm tiếng Việt:
[ling4 an4]
Giải thích tiếng Anh
another case (in law)
a case to treat separately
另用 另用
另當別論 另当别论
另眼相看 另眼相看
另覓新歡 另觅新欢
另請高明 另请高明
另起爐灶 另起炉灶