中文 Trung Quốc
古書
古书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuốn sách cổ
cũ cuốn sách
古書 古书 phát âm tiếng Việt:
[gu3 shu1]
Giải thích tiếng Anh
ancient book
old book
古板 古板
古柯 古柯
古柯樹 古柯树
古根海姆 古根海姆
古根罕 古根罕
古根罕噴氣推進研究中心 古根罕喷气推进研究中心