中文 Trung Quốc
古柯樹
古柯树
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Coca thực vật (nguồn của cocaine)
古柯樹 古柯树 phát âm tiếng Việt:
[gu3 ke1 shu4]
Giải thích tiếng Anh
coca plant (source of cocaine)
古柯鹼 古柯碱
古根海姆 古根海姆
古根罕 古根罕
古樸 古朴
古氣候學 古气候学
古波 古波