中文 Trung Quốc
古板
古板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
moded ra
kiểu cũ
thiếu
古板 古板 phát âm tiếng Việt:
[gu3 ban3]
Giải thích tiếng Anh
out-moded
old-fashioned
inflexible
古柯 古柯
古柯樹 古柯树
古柯鹼 古柯碱
古根罕 古根罕
古根罕噴氣推進研究中心 古根罕喷气推进研究中心
古樸 古朴