中文 Trung Quốc
  • 古根海姆 繁體中文 tranditional chinese古根海姆
  • 古根海姆 简体中文 tranditional chinese古根海姆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Guggenheim (tên)
古根海姆 古根海姆 phát âm tiếng Việt:
  • [Gu3 gen1 hai3 mu3]

Giải thích tiếng Anh
  • Guggenheim (name)