中文 Trung Quốc
古根海姆
古根海姆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Guggenheim (tên)
古根海姆 古根海姆 phát âm tiếng Việt:
[Gu3 gen1 hai3 mu3]
Giải thích tiếng Anh
Guggenheim (name)
古根罕 古根罕
古根罕噴氣推進研究中心 古根罕喷气推进研究中心
古樸 古朴
古波 古波
古浪 古浪
古浪縣 古浪县