中文 Trung Quốc
古柯
古柯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(thực vật học) coca (nguồn của cocaine)
古柯 古柯 phát âm tiếng Việt:
[gu3 ke1]
Giải thích tiếng Anh
(botany) coca (source of cocaine)
古柯樹 古柯树
古柯鹼 古柯碱
古根海姆 古根海姆
古根罕噴氣推進研究中心 古根罕喷气推进研究中心
古樸 古朴
古氣候學 古气候学