中文 Trung Quốc
古根罕
古根罕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Guggenheim (tên)
古根罕 古根罕 phát âm tiếng Việt:
[Gu3 gen1 han3]
Giải thích tiếng Anh
Guggenheim (name)
古根罕噴氣推進研究中心 古根罕喷气推进研究中心
古樸 古朴
古氣候學 古气候学
古浪 古浪
古浪縣 古浪县
古爾班通古特沙漠 古尔班通古特沙漠