中文 Trung Quốc
古早
古早
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Đài Loan) cũ lần
cựu lần
古早 古早 phát âm tiếng Việt:
[gu3 zao3]
Giải thích tiếng Anh
(Taiwan) old times
former times
古昔 古昔
古時 古时
古時候 古时候
古書 古书
古板 古板
古柯 古柯