中文 Trung Quốc
古時候
古时候
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong thời cổ đại
trong ngày olden
古時候 古时候 phát âm tiếng Việt:
[gu3 shi2 hou5]
Giải thích tiếng Anh
in ancient times
in olden days
古晉 古晋
古書 古书
古板 古板
古柯樹 古柯树
古柯鹼 古柯碱
古根海姆 古根海姆