中文 Trung Quốc
古時
古时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời cổ đại
古時 古时 phát âm tiếng Việt:
[gu3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
antiquity
古時候 古时候
古晉 古晋
古書 古书
古柯 古柯
古柯樹 古柯树
古柯鹼 古柯碱