中文 Trung Quốc
口角
口角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
góc của miệng
altercation
wrangle
tức giận đối số
口角 口角 phát âm tiếng Việt:
[kou3 jue2]
Giải thích tiếng Anh
altercation
wrangle
angry argument
口角戰 口角战
口訣 口诀
口試 口试
口語 口语
口語溝通 口语沟通
口譯 口译