中文 Trung Quốc
口試
口试
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiểm tra răng miệng
kiểm tra răng miệng
口試 口试 phát âm tiếng Việt:
[kou3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
oral examination
oral test
口誅筆伐 口诛笔伐
口語 口语
口語溝通 口语沟通
口譯員 口译员
口蹄疫 口蹄疫
口述 口述