中文 Trung Quốc
  • 口訣 繁體中文 tranditional chinese口訣
  • 口诀 简体中文 tranditional chinese口诀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mnemonic chant
  • rhyme cho ghi nhớ (số học bảng, thứ tự các nét nhân vật vv)
口訣 口诀 phát âm tiếng Việt:
  • [kou3 jue2]

Giải thích tiếng Anh
  • mnemonic chant
  • rhyme for remembering (arithmetic tables, character stroke order etc)