中文 Trung Quốc
口角戰
口角战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiến tranh từ
口角戰 口角战 phát âm tiếng Việt:
[kou3 jiao3 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
war of words
口訣 口诀
口試 口试
口誅筆伐 口诛笔伐
口語溝通 口语沟通
口譯 口译
口譯員 口译员