中文 Trung Quốc- 口語
- 口语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- bài phát biểu thông tục
- ngôn ngữ nói
- ngôn ngữ tiếng địa phương
- vu khống
- Gossip
- CL:門|门 [men2]
口語 口语 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- colloquial speech
- spoken language
- vernacular language
- slander
- gossip
- CL:門|门[men2]