中文 Trung Quốc
  • 口語 繁體中文 tranditional chinese口語
  • 口语 简体中文 tranditional chinese口语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bài phát biểu thông tục
  • ngôn ngữ nói
  • ngôn ngữ tiếng địa phương
  • vu khống
  • Gossip
  • CL:門|门 [men2]
口語 口语 phát âm tiếng Việt:
  • [kou3 yu3]

Giải thích tiếng Anh
  • colloquial speech
  • spoken language
  • vernacular language
  • slander
  • gossip
  • CL:門|门[men2]