中文 Trung Quốc
口語溝通
口语沟通
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giao tiếp (tâm lý)
口語溝通 口语沟通 phát âm tiếng Việt:
[kou3 yu3 gou1 tong1]
Giải thích tiếng Anh
oral communication (psychology)
口譯 口译
口譯員 口译员
口蹄疫 口蹄疫
口鋒 口锋
口音 口音
口音 口音