中文 Trung Quốc
口角
口角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
góc của miệng
口角 口角 phát âm tiếng Việt:
[kou3 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
corner of the mouth
口角 口角
口角戰 口角战
口訣 口诀
口誅筆伐 口诛笔伐
口語 口语
口語溝通 口语沟通