中文 Trung Quốc
口爆
口爆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(từ lóng) để xuất tinh bên trong miệng của sb
口爆 口爆 phát âm tiếng Việt:
[kou3 bao4]
Giải thích tiếng Anh
(slang) to ejaculate inside sb's mouth
口琴 口琴
口甜 口甜
口瘡 口疮
口眼歪斜 口眼歪斜
口碑 口碑
口碑流傳 口碑流传