中文 Trung Quốc
口眼歪斜
口眼歪斜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tê liệt dây thần kinh mặt
口眼歪斜 口眼歪斜 phát âm tiếng Việt:
[kou3 yan3 wai1 xie2]
Giải thích tiếng Anh
facial nerve paralysis
口碑 口碑
口碑流傳 口碑流传
口碑載道 口碑载道
口稱 口称
口簧 口簧
口簧琴 口簧琴