中文 Trung Quốc
口琴
口琴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
harmonica
口琴 口琴 phát âm tiếng Việt:
[kou3 qin2]
Giải thích tiếng Anh
harmonica
口甜 口甜
口瘡 口疮
口白 口白
口碑 口碑
口碑流傳 口碑流传
口碑載道 口碑载道