中文 Trung Quốc
口瘡
口疮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loét miệng
口瘡 口疮 phát âm tiếng Việt:
[kou3 chuang1]
Giải thích tiếng Anh
mouth ulcer
口白 口白
口眼歪斜 口眼歪斜
口碑 口碑
口碑載道 口碑载道
口福 口福
口稱 口称