中文 Trung Quốc
口碑
口碑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lời khen ngợi khu vực
khu vực danh tiếng
thường tổ chức ý kiến
hiện tại idiom
口碑 口碑 phát âm tiếng Việt:
[kou3 bei1]
Giải thích tiếng Anh
public praise
public reputation
commonly held opinions
current idiom
口碑流傳 口碑流传
口碑載道 口碑载道
口福 口福
口簧 口簧
口簧琴 口簧琴
口糧 口粮