中文 Trung Quốc
口甜
口甜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
soft-spoken
affable
đầy đủ các từ ngọt như mật
口甜 口甜 phát âm tiếng Việt:
[kou3 tian2]
Giải thích tiếng Anh
soft-spoken
affable
full of honeyed words
口瘡 口疮
口白 口白
口眼歪斜 口眼歪斜
口碑流傳 口碑流传
口碑載道 口碑载道
口福 口福