中文 Trung Quốc
受懲罰
受惩罚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trừng phạt
受懲罰 受惩罚 phát âm tiếng Việt:
[shou4 cheng2 fa2]
Giải thích tiếng Anh
punished
受戒 受戒
受持 受持
受挫 受挫
受支配 受支配
受教 受教
受暑 受暑