中文 Trung Quốc
受挫
受挫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cản trở
tắc nghẽn
trở ngại
受挫 受挫 phát âm tiếng Việt:
[shou4 cuo4]
Giải thích tiếng Anh
thwarted
obstructed
setback
受損 受损
受支配 受支配
受教 受教
受格 受格
受業 受业
受權 受权