中文 Trung Quốc
受支配
受支配
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tùy thuộc vào (sự thống trị nước ngoài, cảm xúc vv)
受支配 受支配 phát âm tiếng Việt:
[shou4 zhi1 pei4]
Giải thích tiếng Anh
subject to (foreign domination, emotions etc)
受教 受教
受暑 受暑
受格 受格
受權 受权
受歡迎 受欢迎
受氣 受气