中文 Trung Quốc
  • 受持 繁體中文 tranditional chinese受持
  • 受持 简体中文 tranditional chinese受持
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chấp nhận và duy trì Đức tin (Phật giáo)
受持 受持 phát âm tiếng Việt:
  • [shou4 chi2]

Giải thích tiếng Anh
  • to accept and maintain faith (Buddhism)