中文 Trung Quốc
受教
受教
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhận được hướng dẫn
để hưởng lợi từ tư vấn
受教 受教 phát âm tiếng Việt:
[shou4 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
to receive instruction
to benefit from advice
受暑 受暑
受格 受格
受業 受业
受歡迎 受欢迎
受氣 受气
受氣包 受气包