中文 Trung Quốc
  • 受戒 繁體中文 tranditional chinese受戒
  • 受戒 简体中文 tranditional chinese受戒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có lời thề như là một nhà sư (Phật giáo)
  • để có đơn đặt hàng
受戒 受戒 phát âm tiếng Việt:
  • [shou4 jie4]

Giải thích tiếng Anh
  • to take oaths as a monk (Buddhism)
  • to take orders