中文 Trung Quốc
叉
叉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngã ba
chia hai cán dài
Prong
chọn
Cross
giao nhau
"X"
叉 叉 phát âm tiếng Việt:
[cha1]
Giải thích tiếng Anh
fork
pitchfork
prong
pick
cross
intersect
"X"
叉 叉
叉 叉
叉子 叉子
叉尾鷗 叉尾鸥
叉形 叉形
叉架 叉架