中文 Trung Quốc
叉子
叉子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngã ba
CL:把 [ba3]
叉子 叉子 phát âm tiếng Việt:
[cha1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
fork
CL:把[ba3]
叉尾太陽鳥 叉尾太阳鸟
叉尾鷗 叉尾鸥
叉形 叉形
叉燒 叉烧
叉燒包 叉烧包
叉積 叉积