中文 Trung Quốc
叉
叉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vượt qua
bị mắc kẹt
叉 叉 phát âm tiếng Việt:
[cha2]
Giải thích tiếng Anh
to cross
be stuck
叉 叉
叉子 叉子
叉尾太陽鳥 叉尾太阳鸟
叉形 叉形
叉架 叉架
叉燒 叉烧