中文 Trung Quốc
叉架
叉架
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giàn
Khung hình X
叉架 叉架 phát âm tiếng Việt:
[cha1 jia4]
Giải thích tiếng Anh
trestle
X-shaped frame
叉燒 叉烧
叉燒包 叉烧包
叉積 叉积
叉車 叉车
叉頭 叉头
及 及