中文 Trung Quốc
叉形
叉形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chẻ
叉形 叉形 phát âm tiếng Việt:
[cha1 xing2]
Giải thích tiếng Anh
forked
叉架 叉架
叉燒 叉烧
叉燒包 叉烧包
叉簧 叉簧
叉車 叉车
叉頭 叉头