中文 Trung Quốc
叉
叉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngã ba
chia hai cán dài
Prong
chọn
Cross
giao nhau
"X"
để vượt qua
bị mắc kẹt
để phân ra
để mở (như chân)
叉 叉 phát âm tiếng Việt:
[cha3]
Giải thích tiếng Anh
to diverge
to open (as legs)
叉子 叉子
叉尾太陽鳥 叉尾太阳鸟
叉尾鷗 叉尾鸥
叉架 叉架
叉燒 叉烧
叉燒包 叉烧包