中文 Trung Quốc
又吵又鬧
又吵又闹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho rất nhiều tiếng ồn
để được gây mất trật tự
又吵又鬧 又吵又闹 phát âm tiếng Việt:
[you4 chao3 you4 nao4]
Giải thích tiếng Anh
to make a lot of noise
to be disorderly
又想當婊子又想立牌坊 又想当婊子又想立牌坊
又稱 又称
又紅又腫 又红又肿
又要馬兒跑,又要馬兒不吃草 又要马儿跑,又要马儿不吃草
叉 叉
叉 叉