中文 Trung Quốc
又紅又腫
又红又肿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
là màu đỏ và sưng lên (thành ngữ)
又紅又腫 又红又肿 phát âm tiếng Việt:
[you4 hong2 you4 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
to be red and swollen (idiom)
又要馬兒好,又要馬兒不吃草 又要马儿好,又要马儿不吃草
又要馬兒跑,又要馬兒不吃草 又要马儿跑,又要马儿不吃草
叉 叉
叉 叉
叉子 叉子
叉尾太陽鳥 叉尾太阳鸟