中文 Trung Quốc
  • 又紅又腫 繁體中文 tranditional chinese又紅又腫
  • 又红又肿 简体中文 tranditional chinese又红又肿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • là màu đỏ và sưng lên (thành ngữ)
又紅又腫 又红又肿 phát âm tiếng Việt:
  • [you4 hong2 you4 zhong3]

Giải thích tiếng Anh
  • to be red and swollen (idiom)