中文 Trung Quốc
  • 又稱 繁體中文 tranditional chinese又稱
  • 又称 简体中文 tranditional chinese又称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cũng được gọi là
又稱 又称 phát âm tiếng Việt:
  • [you4 cheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • also known as