中文 Trung Quốc
參院
参院
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr cho 參議院|参议院 [can1 yi4 yuan4], Thượng viện
viện (của Quốc hội)
參院 参院 phát âm tiếng Việt:
[can1 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
abbr. for 參議院|参议院[can1 yi4 yuan4], senate
upper chamber (of legislative assembly)
參雜 参杂
參預 参预
叄 叄
又 又
又一次 又一次
又來了 又来了