中文 Trung Quốc
參賽
参赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cạnh tranh
để tham gia vào một cuộc cạnh tranh
參賽 参赛 phát âm tiếng Việt:
[can1 sai4]
Giải thích tiếng Anh
to compete
to take part in a competition
參賽者 参赛者
參贊 参赞
參軍 参军
參選 参选
參選人 参选人
參選率 参选率