中文 Trung Quốc
參茸
参茸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâm và trẻ deer nhung (được sử dụng trong TCM)
參茸 参茸 phát âm tiếng Việt:
[shen1 rong2]
Giải thích tiếng Anh
ginseng and young deer antler (used in TCM)
參薯 参薯
參見 参见
參觀 参观
參謀 参谋
參謀總長 参谋总长
參謀長 参谋长